TT | chủ cơ sở dạy thêm | dạy thêm | cơ sở dạy thêm |
35/43, khóm Tân Bình, | |||
1 | Phạm Thị Thanh Tâm | Việt Âu | Phường An Hòa, |
TP Sa Đéc | |||
83A, đường ĐT 848, | |||
2 | Huỳnh Tuấn An | An Tâm | khóm Tân Bình, |
Phường An Hòa, TPSĐ | |||
202A, khóm Tân | |||
3 | Nguyễn Thị Bé Tươi | Thái Ngọc | Thuận, phường An Hòa, |
TP Sa Đéc | |||
377/13, khóm 2, | |||
4 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | Anh Minh | Phường 2, TP Sa Đéc |
40, Lê Lợi, khóm 1, | |||
5 | Bùi Kim Oanh | Như Ý | Phường 3, TP Sa Đéc |
278, Nguyễn Sinh Sắc, | |||
6 | Nguyễn Kim Hoàng | Đăng Khoa | khóm Hòa Khánh, |
Phường 2, TP Sa Đéc | |||
Số | Họ và tên | Tên cơ sở | Địa chỉ |
TT | chủ cơ sở dạy thêm | dạy thêm | cơ sở dạy thêm |
66, Nguyễn Tất Thành, | |||
7 | Đỗ Thị Hợi | Tâm Triết | khóm 2, Phường I, |
TP Sa Đéc | |||
79, đường ĐT 848, | |||
8 | Nguyễn Thanh Đưng | Đăng Quang | khóm Tân Bình, phường |
An Hòa, TP Sa Đéc | |||
2. Gia hạn lần đầu : | |||
Số | Họ và tên | Tên cơ sở | Địa chỉ |
TT | chủ cơ sở dạy thêm | dạy thêm | cơ sở dạy thêm |
129, đường Trần Phú, | |||
1 | Khúc Minh Tuyết Mai | Mai | khóm 2, Phường 1, |
TP Sa Đéc | |||
27/23, Trần Phú, | |||
2 | Huỳnh Ngọc Thích | Hưng Thịnh | Khóm 2, Phường 1, |
TP Sa Đéc | |||
469/22, Hùng Vương, | |||
3 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | Ngọc Điệp | khóm 2, Phường 1, |
TP Sa Đéc | |||
35/7, đường ĐT 848, | |||
4 | Nguyễn Trung Đạt | Thành Đạt | Khóm Tân Bình, phường |
An Hòa, TP Sa Đéc | |||
22, đường Lê Lợi, | |||
5 | Trần Thị Kim Cúc | Cúc | khóm 1, Phường 3, |
TP Sa Đéc | |||
30/3, ĐT 848, khóm | |||
6 | Lại Thị Lộc | Phú Vinh | Tân Bình, Phường |
An Hòa, TP Sa Đéc | |||
444, khóm Tân Mỹ, | |||
7 | Trần Quốc Thái | Đăng Khoa | Phường Tân Qui Đông, |
TP Sa Đéc | |||
63/28, ĐT 848, Đông | |||
8 | Trần Thị Thúy Duyên | Thúy Duyên | Huề, Tân Khánh Đông, |
TP Sa Đéc |
Tác giả bài viết: Nguyễn Văn Hưng
Nguồn tin: Bộ phận Kiểm tra Phòng GD-ĐT Thành phố Sa Đéc:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn