Chào hỏi:
Chào hỏi là phần đầu của mỗi cuộc hội thoại, hãy cùng xem những mẫu câu phổ biến sau đây nhé:
English: |
Vietnamese: |
Hello/Hi! |
Xin chào! |
Hey/ Hey man/ Hey buddy! ( cách nói thân thiết) |
Ê bạn... |
(Good) morning! |
Chào buổi sáng |
(Good) afternoon! |
Chào buổi chiều! |
(Good) evening! |
Chào buổi tối! |
Good night! |
Chúc ngủ ngon! |
How do you do? |
Dạo này bạn thế nào? |
How are you today? |
Hôm nay bạn thế nào? |
How’s your family? |
Gia đình bạn thế nào? |
Anything new? |
Có gì mới không? |
Nice/ Glad to meet you! |
Rất vui được gặp bạn. |
Long time no see. |
Lâu rồi không gặp. |
Haven’t seen you in ages. |
Đã lâu rồi không gặp. |
I’m good/fine/ok. |
Tôi ổn. |
Nothing much. |
Không có gì mới. |
Great to see you. |
Thật tốt khi gặp bạn. |
Hỏi về thời gian:
Một số mẫu câu tham khảo về thời gian cho các bạn:
English |
Vietnamese |
What’s time is it? |
Mấy giờ rồi? |
What‘s the hour/time? |
Mấy giờ rồi? |
What day is today? |
Hôm nay là thứ mấy? |
It’s monday. |
Hôm nay là thứ 2 |
It’s 8 o’clock |
Bây giờ là 8 giờ. |
It’s almost half past nine. |
Gần 9 rưỡi rồi |
It’s quarter to ten. |
Bây giờ là 10h kém |
The clock is 5 minutes slow. |
Đồng hồ bị chậm 5 phút. |
The clock gains 5 minutes |
Đồng hồ bị nhanh 5 phút. |
Hỏi thời tiết:
Thời tiết luôn là một chủ đề an toàn để tiếp nối một cuộc hội thoại. Hãy cùng lướt qua những mẫu câu phổ biến với chủ đề thời tiết nào.
English |
Vietnamese |
How is the weather today? |
Thời tiết hôm nay thế nào? |
What is the weather like? |
Thời tiết như thế nào? |
Do you know the weather forecast for tomorrow? |
Bạn có biết dự báo thời tiết ngày mai như thế nào không? |
The weather is bad/good. |
Thời tiết tệ/tốt. |
Will it rain today? |
Liệu có hôm nay có mưa không nhỉ? |
Do you think it’ll rain? |
Bạn có nghĩ là sẽ mưa không? |
It’s looks like rain |
Trời có vẻ sẽ mưa. |
It’s cloudy |
Trời nhiều mây. |
It’s very bright. |
Trời rất nắng. |
The rain will over soon |
Sẽ nhanh tạnh mưa thôi. |
It’s cold/hot/windy/sunny…. |
Trời lạnh/nóng/nhiều gió/nắng…. |
Cảm ơn:
Giống như trong tiếng Việt, khi bạn được ai đó hay giúp đỡ hay muốn nói lời cảm ơn, tiếng Anh cũng vậy. Nhưng cách biếu đạt lại đa dạng và phong phú hơn theo mức độ biết ơn của người nói.
English |
Vietnamese |
Thanks/ Thank you. |
Cảm ơn. |
Thank you very/so much! |
Cảm ơn rất nhiều. |
Thanks a lot/ Many thanks |
Cảm ơn nhiều nhé. |
I really appreciate it. |
Tôi rất biết ơn. |
That’s so kind of you |
Bạn thật tốt |
I’m grateful |
Tôi rất biết ơn. |
I really appreciate your help |
Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn! |
How can I ever thank you? |
Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào đây! |
How can I possibly thank you? |
Tôi làm thế nào để cảm ơn bạn đây? |
Sincerely thanks. |
Chân thành cảm ơn! |
Thank you in advance. |
Cảm ơn trước nhé. |
Yêu cầu sự giúp đỡ:
Trong tiếng Anh, khi chưa thân quen mà nhờ sự giúp đỡ một cách trực tiếp thì thật thiếu tế nhị. Mình sẽ gợi ý một số cách diễn đạt giúp các bạn có những lời đề nghị giúp đỡ lịch sự nhé:
English |
Vietnamese |
Can you give me a hand? |
Bạn có thể giúp tôi một tay được không? |
Could help me with this? |
Bạn có thể giúp tôi việc này được không? |
Can I ask you a favor? |
Tôi có thể nhờ bạn một chút được không? |
Can you do me a favor? |
Bạn có thể giúp tôi một việc được không? |
I can’t do this alone. Can you help? |
Tôi không thể làm một mình được. Bạn giúp tôi được không? |
I need some help, please. |
Tôi cần sự giúp đỡ. |
Lend me a hand with this, will you? |
Giúp tôi một tay nhé. |
Tạm biệt:
Kết thúc cuộc hội thoại sẽ là những lời chào tạm biệt. Trong giao tiếp thường ngày, người bản xứ cũng có nhiều cách chào tạm biệt. Cùng lướt qua một số câu chào phổ biến nhé:
English |
Vietnamese |
Bye/ goodbye! |
Tạm biệt! |
See you/ya! |
Hẹn gặp lại |
See you soon |
Sớm gặp lại nhé. |
Catch/see you later! |
Gặp sau nhé! |
Later! |
Gặp sau. |
Farewell. |
Tạm biệt. |
Have a good time. |
Chúc bạn có khoảng thời gian vui vẻ. |
Take care. |
Bảo trọng. |
7. Đề nghị giữ liên lạc:
Sau khi chào tạm biệt, đôi khi bạn sẽ muốn giữ liên lạc với người quen. Một số câu đề nghị giữ liên lạc:
English |
Vietnamese |
Let’s keep in touch. |
Hãy giữ liên lạc nhé |
I’ll call you |
Tôi sẽ gọi bạn. |
What’s your number? |
Số của bạn là gì? |
Can I have your number? |
Tôi có thể xin số của bạn được không? |
Remember to give me a ring. |
Nhớ gọi cho mình nhé |
Should I add you in Facebook/skype/... |
Tôi kết bạn trên Facebook/skype/… nhé! |
Bài viết trên là danh sách tổng hợp một số mẫu câu theo những chủ đề quen thuộc khi giao tiếp hàng ngày. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Trong giới hạn của bài viết mình chỉ có thể chia sẻ một số câu giao tiếp phổ biến, hàng ngàn mẫu câu giao tiếp khác với rất nhiều chủ đề riêng biệt đã được X3English đăng tải trên website, các bạn truy cập https://x3english.com/ lưu về và học thuộc dần nhé.
Chúc các bạn có khoảng thời gian học tập vui vẻ!
Tác giả bài viết: admin
Nguồn tin: Theo X3English:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn